Có 2 kết quả:
走馬 zǒu mǎ ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ • 走马 zǒu mǎ ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride (a horse)
(2) to go on horseback
(2) to go on horseback
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride (a horse)
(2) to go on horseback
(2) to go on horseback
Bình luận 0